Trang chủHUNTF • OTCMKTS
add
Hunter Maritime Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,00 USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,42 Tr | 19,61% |
Chi phí hoạt động | 60,31 Tr | 0,02% |
Thu nhập ròng | 60,28 Tr | 67,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,71 | 40,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,20 Tr | 76,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,24 Tr | 334,01% |
Tổng tài sản | 182,89 Tr | 46,49% |
Tổng nợ | 36,85 Tr | 9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,28 Tr | 67,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,14 Tr | 73,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,58 Tr | -418,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | 116,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,01 Tr | -189,61% |
Dòng tiền tự do | 106,51 Tr | 816,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
902