Trang chủHUG • WSE
add
Huuuge Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,54 zł
Mức chênh lệch một ngày
18,28 zł - 18,54 zł
Phạm vi một năm
15,64 zł - 24,95 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T PLN
Số lượng trung bình
36,76 N
Tỷ số P/E
4,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,75 Tr | -13,44% |
Chi phí hoạt động | 26,71 Tr | -5,21% |
Thu nhập ròng | 18,48 Tr | -4,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,93 | 9,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,11 Tr | -18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,84 Tr | -6,75% |
Tổng tài sản | 203,32 Tr | -6,49% |
Tổng nợ | 30,50 Tr | -24,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,48 Tr | -4,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,75 Tr | -28,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 883,00 N | -6,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -915,00 N | 15,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,87 Tr | -31,00% |
Dòng tiền tự do | 9,64 Tr | -45,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
428