Trang chủHUBVC • IST
add
Hub Girisim Sermayesi Yatirim Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,58 ₺ - 1,61 ₺
Phạm vi một năm
1,53 ₺ - 3,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
445,20 Tr TRY
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,38 Tr | 214,77% |
Thu nhập ròng | -311,11 Tr | -189,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,66 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,35 Tr | -185,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -91,82% |
Tổng tài sản | 609,24 Tr | 4,91% |
Tổng nợ | 16,18 Tr | 330,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,11 Tr | -189,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -604,53 Tr | -2.425,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 173,43 N | 34,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 N | 99,99% |
Dòng tiền tự do | 2,13 Tr | -79,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2