Trang chủHTPADU • KLSE
add
HeiTech Padu Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 RM
Phạm vi một năm
1,75 RM - 4,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
242,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
298,94 N
Tỷ số P/E
36,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,31 Tr | 22,02% |
Chi phí hoạt động | 12,70 Tr | -52,39% |
Thu nhập ròng | -472,00 N | -102,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | -102,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,85 Tr | -15,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,16 Tr | -6,10% |
Tổng tài sản | 553,64 Tr | 27,85% |
Tổng nợ | 371,34 Tr | 32,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -472,00 N | -102,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 Tr | -87,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,93 Tr | -397,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 Tr | -63,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,18 Tr | -127,69% |
Dòng tiền tự do | -36,40 Tr | -1.181,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
509