Trang chủHRTA • IDX
add
Hartadinata Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
705,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
640,00 Rp - 705,00 Rp
Phạm vi một năm
312,00 Rp - 790,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 NT IDR
Số lượng trung bình
43,46 Tr
Tỷ số P/E
6,82
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,94 NT | 40,05% |
Chi phí hoạt động | 46,10 T | -25,76% |
Thu nhập ròng | 140,26 T | 204,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 116,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,02 T | 75,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,55 T | -27,02% |
Tổng tài sản | 5,96 NT | 18,50% |
Tổng nợ | 3,61 NT | 18,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,26 T | 204,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,13 T | -169,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,53 T | -1.036,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,69 T | 692,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,04 T | -94,83% |
Dòng tiền tự do | -361,93 T | -253,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.546