Trang chủHPIL • NSE
add
Hindprakash Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
142,18 ₹ - 151,50 ₹
Phạm vi một năm
110,40 ₹ - 198,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T INR
Số lượng trung bình
21,54 N
Tỷ số P/E
104,17
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,80 Tr | 44,15% |
Chi phí hoạt động | 22,32 Tr | 128,11% |
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | 67,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 15,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,17 Tr | 11,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,74 Tr | 5.951,74% |
Tổng tài sản | 930,78 Tr | 9,90% |
Tổng nợ | 413,93 Tr | 19,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | 67,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
49