Trang chủHPF • BKK
add
Hemaraj Industrial Property & Lshld Fnd
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,70 ฿ - 4,72 ฿
Phạm vi một năm
4,50 ฿ - 5,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T THB
Số lượng trung bình
55,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,79 Tr | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -7,22% |
Thu nhập ròng | 67,88 Tr | 7,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,01 | 1,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,07 Tr | 45,56% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 0,63% |
Tổng nợ | 101,45 Tr | 12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,88 Tr | 7,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,14 Tr | -3,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,51 Tr | -13,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,00 N | -103,79% |
Dòng tiền tự do | 39,34 Tr | 61,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013