Trang chủHOPE • IDX
add
Harapan Duta Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
39,00 Rp - 39,00 Rp
Phạm vi một năm
15,00 Rp - 58,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
83,08 T IDR
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,89 T | 485,55% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -66,10% |
Thu nhập ròng | -8,64 T | -54,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,71 | 73,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,62 T | -60,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,53 Tr | -84,12% |
Tổng tài sản | 166,25 T | -8,64% |
Tổng nợ | 74,01 T | 10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,64 T | -54,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 T | 112,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,54 Tr | -792,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 T | -111,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | 99,95% |
Dòng tiền tự do | 6,86 T | 145,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
28