Trang chủHONE • NASDAQ
add
HarborOne Bancorp Inc
12,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,15 $
Đóng cửa: 2 thg 7, 16:02:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,98 $
Mức chênh lệch một ngày
11,96 $ - 12,18 $
Phạm vi một năm
8,90 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
523,37 Tr USD
Số lượng trung bình
364,17 N
Tỷ số P/E
19,50
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,98 Tr | -3,65% |
Chi phí hoạt động | 31,80 Tr | 3,97% |
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | -24,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,76 | -21,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,49 Tr | -41,42% |
Tổng tài sản | 5,70 T | -2,76% |
Tổng nợ | 5,12 T | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | -24,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,36 Tr | 56,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,19 Tr | 200,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,14 Tr | -131,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -579,00 N | -100,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
535