Trang chủHOMERIZ • KLSE
add
Homeritz Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,54 RM - 0,54 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
247,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
53,68 N
Tỷ số P/E
7,57
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,60 Tr | -3,42% |
Chi phí hoạt động | -2,47 Tr | 19,34% |
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | -31,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,41 | -28,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,93 Tr | -22,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,44 Tr | -7,84% |
Tổng tài sản | 331,05 Tr | 1,20% |
Tổng nợ | 33,69 Tr | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | -31,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 Tr | -47,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,07 Tr | 87,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,84 Tr | -21.466,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,58 Tr | -140,30% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | -85,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
451