Trang chủHOM.U • TSE
add
Bsr Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
12,74 $
Mức chênh lệch một ngày
12,87 $ - 13,17 $
Phạm vi một năm
10,92 $ - 14,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
683,13 Tr USD
Số lượng trung bình
16,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,48 Tr | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | -1,02% |
Thu nhập ròng | -40,85 Tr | -2.500,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,96 | -2.412,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -869,00 N | 0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,25 Tr | 290,85% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -5,50% |
Tổng nợ | 1,09 T | -0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 612,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,85 Tr | -2.500,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 Tr | 154,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 146,81 Tr | 25.792,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,36 Tr | -1.049,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,52 Tr | 7.407,16% |
Dòng tiền tự do | -458,82 Tr | -1.764,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250