Trang chủHOKI • IDX
add
Buyung Poetra Sembada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
88,00 Rp - 99,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 154,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
909,17 T IDR
Số lượng trung bình
13,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,29 T | -26,96% |
Chi phí hoạt động | 29,35 T | 32,52% |
Thu nhập ròng | -26,24 T | -273,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,18 | -336,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,33 T | -144,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,56 T | -7,32% |
Tổng tài sản | 980,79 T | -0,28% |
Tổng nợ | 358,55 T | 16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,24 T | -273,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,08 T | -19,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,28 T | 384,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,52 T | -57,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 T | -88,04% |
Dòng tiền tự do | 102,81 T | -0,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
296