Trang chủHNNAZ • NASDAQ
add
Hennessy Advisors 4 875 Notes due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
24,55 $
Mức chênh lệch một ngày
24,55 $ - 24,82 $
Phạm vi một năm
23,42 $ - 25,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,58 Tr USD
Số lượng trung bình
969,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,28 Tr | 33,66% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 22,81% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 67,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,85 | 25,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 Tr | 78,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,57 Tr | 13,37% |
Tổng tài sản | 155,53 Tr | 5,56% |
Tổng nợ | 60,33 Tr | 3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 67,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,74 Tr | 99,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,00 N | 86,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -2,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 Tr | 21.625,00% |
Dòng tiền tự do | 2,29 Tr | 1.133,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18