Trang chủHNATF • OTCMKTS
add
Primary Hydrogen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
239,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 775,41 N | 3.782,31% |
Thu nhập ròng | -813,15 N | -3.436,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -740,02 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | 2.760,58% |
Tổng tài sản | 3,52 Tr | 1.054,51% |
Tổng nợ | 138,82 N | 448,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -813,15 N | -3.436,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -918,93 N | -11.582,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,32 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 749,31 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,93 N | -3.357,08% |
Dòng tiền tự do | -702,07 N | -26.663,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web