Trang chủHM • KLSE
add
Harvest Miracle Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
288,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,04 Tr
Tỷ số P/E
27,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,64 Tr | 58,94% |
Chi phí hoạt động | 6,10 Tr | 131,89% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 305,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,56 | 229,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,00 N | -99,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,69 Tr | 294,42% |
Tổng tài sản | 477,49 Tr | 40,26% |
Tổng nợ | 59,60 Tr | 110,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 305,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,00 N | 96,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,59 Tr | -25,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,89 Tr | 387,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,96 Tr | 302,27% |
Dòng tiền tự do | -42,10 Tr | -203,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
66