Trang chủHLRTF • OTCMKTS
add
Hillcrest Energy Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | 16,68% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | -36,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | -12,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,58 N | -79,04% |
Tổng tài sản | 2,96 Tr | 9,17% |
Tổng nợ | 4,07 Tr | 155,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -187,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -883,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | -36,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,16 N | 105,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,05 N | -110,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,89 N | 64,65% |
Dòng tiền tự do | 3,27 Tr | 904,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2