Trang chủHLGN • OTCMKTS
add
Heliogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,63 $ - 2,75 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 3,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,12 Tr USD
Số lượng trung bình
20,12 N
Tỷ số P/E
0,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,73 Tr | -64,54% |
Thu nhập ròng | -6,36 Tr | 58,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,70 Tr | 63,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,06 Tr | -50,49% |
Tổng tài sản | 32,68 Tr | -64,83% |
Tổng nợ | 9,66 Tr | -91,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,36 Tr | 58,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,43 Tr | 41,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,00 N | -99,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | 47,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,38 Tr | -87,17% |
Dòng tiền tự do | -4,83 Tr | 55,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57