Trang chủHIWP34 • BVMF
add
Highwoods Porperties Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
83,46 R$
Phạm vi một năm
79,43 R$ - 97,72 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,70 Tr | -4,83% |
Chi phí hoạt động | 83,86 Tr | -2,68% |
Thu nhập ròng | 98,07 Tr | 267,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,62 | 286,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,05 Tr | -3,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,11 Tr | 22,44% |
Tổng tài sản | 6,08 T | 1,03% |
Tổng nợ | 3,60 T | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,07 Tr | 267,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,32 Tr | -36,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,21 Tr | 55,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,28 Tr | 11,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,84 Tr | 236,31% |
Dòng tiền tự do | 241,09 Tr | 599,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
350