Trang chủHILL • IDX
add
PT Hillcon Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
308,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
292,00 Rp - 310,00 Rp
Phạm vi một năm
292,00 Rp - 676,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 NT IDR
Số lượng trung bình
22,45 Tr
Tỷ số P/E
794,23
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 NT | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 246,29 T | -26,18% |
Thu nhập ròng | -3,26 T | -103,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,62 T | 379,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,54 T | -53,73% |
Tổng tài sản | 6,28 NT | 26,20% |
Tổng nợ | 4,57 NT | 45,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 T | -103,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 526,90 T | 241,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -654,28 T | -7,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,15 T | -83,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,23 T | -100,03% |
Dòng tiền tự do | -347,76 T | -319,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.560