Trang chủHIA1 • FRA
add
Hitachi
Giá đóng cửa hôm trước
21,36 €
Mức chênh lệch một ngày
22,46 € - 23,16 €
Phạm vi một năm
15,70 € - 27,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
115,68 T USD
Số lượng trung bình
1,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 NT | 10,42% |
Chi phí hoạt động | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập ròng | 184,90 T | 27,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 421,00 T | 32,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 NT | 14,28% |
Tổng tài sản | 13,28 NT | 8,70% |
Tổng nợ | 7,25 NT | 14,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,90 T | 27,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 554,08 T | 33,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,06 T | -475,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,97 T | 22,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,04 T | 10,00% |
Dòng tiền tự do | 412,74 T | 42,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
268.655