Trang chủHHH • CVE
add
Helius Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,68 N | -20,23% |
Thu nhập ròng | -176,25 N | 16,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,97 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,55 N | -84,14% |
Tổng tài sản | 936,62 N | -11,33% |
Tổng nợ | 708,10 N | 58,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 70,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -132,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,25 N | 16,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,93 N | 95,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,43 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,48 N | 105,15% |
Dòng tiền tự do | 68,77 N | 887,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web