Trang chủHGTY • NYSE
add
Hagerty Inc
9,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,68 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:00:15 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 $
Mức chênh lệch một ngày
9,60 $ - 9,75 $
Phạm vi một năm
8,03 $ - 12,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T USD
Số lượng trung bình
79,40 N
Tỷ số P/E
47,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,59 Tr | 17,62% |
Chi phí hoạt động | 163,63 Tr | 16,04% |
Thu nhập ròng | 6,50 Tr | 303,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 273,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,22 Tr | 54,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,70 Tr | 77,35% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 15,66% |
Tổng nợ | 1,20 T | 12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 619,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,50 Tr | 303,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,83 Tr | -24,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 Tr | 75,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,24 Tr | 138,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,46 Tr | 2.011,49% |
Dòng tiền tự do | 10,58 Tr | -74,94% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.739