Trang chủHFBK • OTCMKTS
add
Harford Bank
Giá đóng cửa hôm trước
33,25 $
Mức chênh lệch một ngày
34,25 $ - 34,25 $
Phạm vi một năm
31,40 $ - 34,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,15 Tr USD
Số lượng trung bình
717,00
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 Tr | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | 3,47% |
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 8,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,14 | 4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 Tr | -40,18% |
Tổng tài sản | 713,43 Tr | 7,18% |
Tổng nợ | 648,40 Tr | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 8,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | 27,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 Tr | -50,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -757,11 N | -108,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -117,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86