Trang chủHEXCAP • KLSE
add
Hextar Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
121,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
441,01 N
Tỷ số P/E
39,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,78 Tr | -42,18% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -81,26% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | 2.596,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,32 | 4.391,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 652,50 N | 127,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,17 Tr | -0,22% |
Tổng tài sản | 371,29 Tr | -0,80% |
Tổng nợ | 130,41 Tr | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | 2.596,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,29 Tr | 89,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,12 Tr | 116,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 710,00 N | -94,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,08 Tr | 189,70% |
Dòng tiền tự do | 64,14 Tr | 392,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
133