Trang chủHET • JSE
add
Heriot Reit Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.600,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.350,00 ZAC - 1.600,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T ZAR
Tỷ số P/E
4,51
Tỷ lệ cổ tức
7,10%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,29 Tr | 40,22% |
Chi phí hoạt động | 21,65 Tr | 45,39% |
Thu nhập ròng | 314,92 Tr | 140,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,29 | 71,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,94 Tr | 26,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,13 Tr | 218,50% |
Tổng tài sản | 12,98 T | 34,34% |
Tổng nợ | 5,68 T | 34,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,92 Tr | 140,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,66 Tr | 62,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,88 Tr | -61,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,27 Tr | 1.125,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,05 Tr | 59.093,80% |
Dòng tiền tự do | 63,62 Tr | 20,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web