Trang chủHEKTS • IST
add
Hektas Ticaret TAS
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ₺ - 3,06 ₺
Phạm vi một năm
2,95 ₺ - 5,99 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
25,29 T TRY
Số lượng trung bình
111,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 20,21% |
Chi phí hoạt động | 542,05 Tr | -26,43% |
Thu nhập ròng | -755,79 Tr | 46,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,05 | 55,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 T | 47,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -71,94% |
Tổng tài sản | 24,08 T | -34,49% |
Tổng nợ | 10,34 T | -60,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -755,79 Tr | 46,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,38 Tr | -96,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,73 Tr | 82,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | 66,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 T | -253,19% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | 83,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
579