Trang chủHDIUF • OTCMKTS
add
ADENTRA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,25 $
Phạm vi một năm
18,42 $ - 32,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
623,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
109,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,51 Tr | 1,38% |
Chi phí hoạt động | 99,95 Tr | 6,51% |
Thu nhập ròng | 4,12 Tr | -61,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -61,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -44,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,50 Tr | -12,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,96 Tr | -51,61% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 16,77% |
Tổng nợ | 839,89 Tr | 16,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,12 Tr | -61,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,46 Tr | -656,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,64 Tr | -1.122,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,93 Tr | 1.593,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,15 Tr | -652,62% |
Dòng tiền tự do | -52,74 Tr | -1.334,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3.006