Trang chủHCXY • NYSE
add
Hercules Capital 6 25 Notes due 2033
Giá đóng cửa hôm trước
24,95 $
Mức chênh lệch một ngày
25,00 $ - 25,14 $
Phạm vi một năm
24,35 $ - 25,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T USD
Số lượng trung bình
953,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,51 Tr | -1,68% |
Chi phí hoạt động | 19,96 Tr | -10,79% |
Thu nhập ròng | 50,34 Tr | -44,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,12 | -43,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,64 Tr | 0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,16 Tr | 1,96% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 9,07% |
Tổng nợ | 2,03 T | 12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,34 Tr | -44,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,20 Tr | 7,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 97,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,10 Tr | -13,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,10 Tr | -11,44% |
Dòng tiền tự do | 35,66 Tr | -27,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100