Trang chủHCKT • NASDAQ
add
Hackett Group Inc
24,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,66 $
Đóng cửa: 8 thg 5, 16:00:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,94 $
Mức chênh lệch một ngày
23,65 $ - 24,70 $
Phạm vi một năm
21,12 $ - 34,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
681,78 Tr USD
Số lượng trung bình
159,07 N
Tỷ số P/E
23,38
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,86 Tr | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 25,08 Tr | 36,84% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -64,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | -64,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 5,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,38 Tr | -57,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,18 Tr | -29,16% |
Tổng tài sản | 191,76 Tr | 6,94% |
Tổng nợ | 77,34 Tr | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -64,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.478