Trang chủHCG • NSE
add
Healthcare Global Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
547,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
544,25 ₹ - 575,00 ₹
Phạm vi một năm
344,95 ₹ - 639,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
78,92 T INR
Số lượng trung bình
260,54 N
Tỷ số P/E
180,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 T | 18,30% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | -66,06% |
Thu nhập ròng | 73,60 Tr | -65,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -70,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -59,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | 35,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | 14,72% |
Tổng tài sản | 35,43 T | 30,87% |
Tổng nợ | 25,53 T | 38,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,60 Tr | -65,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6.150