Trang chủHCAT • NASDAQ
add
Health Catalyst Inc
4,52 $
Sau giờ giao dịch:(3,98%)+0,18
4,70 $
Đóng cửa: 12 thg 5, 18:10:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 $
Mức chênh lệch một ngày
4,15 $ - 4,54 $
Phạm vi một năm
3,56 $ - 9,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
314,06 Tr USD
Số lượng trung bình
587,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,41 Tr | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 51,41 Tr | -5,85% |
Thu nhập ròng | -23,74 Tr | -15,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,90 | -8,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 87,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,97 Tr | 4,33% |
Tổng tài sản | 891,54 Tr | 28,26% |
Tổng nợ | 514,73 Tr | 52,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,74 Tr | -15,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,00 N | -97,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,76 Tr | 15,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,71 Tr | -646,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,32 Tr | -2,91% |
Dòng tiền tự do | 11,24 Tr | -29,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500