Trang chủHBUV • OTCMKTS
add
Hubilu Venture Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,11 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,51 N | -26,10% |
Chi phí hoạt động | 171,84 N | 29,44% |
Thu nhập ròng | -322,56 N | -6.085,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,11 | -8.311,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,55 N | -63,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,66 N | 261,65% |
Tổng tài sản | 21,02 Tr | 24,80% |
Tổng nợ | 22,09 Tr | 26,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -322,56 N | -6.085,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,85 N | -515,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,54 N | -294,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 238,25 N | 1.088,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,86 N | 550,99% |
Dòng tiền tự do | -29,76 N | -151,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2