Trang chủHBRE3 • BVMF
add
HBR Realty Empreendimentos Imobiliars SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,61 R$ - 3,73 R$
Phạm vi một năm
2,55 R$ - 6,11 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
375,61 Tr BRL
Số lượng trung bình
322,40 N
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,51 Tr | 90,34% |
Chi phí hoạt động | 13,38 Tr | -64,76% |
Thu nhập ròng | 100,37 Tr | -33,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 247,75 | -65,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,82 Tr | 177,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,56 Tr | -19,10% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 8,57% |
Tổng nợ | 2,14 T | 9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,37 Tr | -33,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,00 Tr | 113,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,33 Tr | -141,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,34 Tr | 624,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 Tr | 113,43% |
Dòng tiền tự do | -43,69 Tr | 78,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
37