Trang chủHAR • CVE
add
Harfang Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
219,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 67,07% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -93,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | -68,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | -51,56% |
Tổng tài sản | 14,93 Tr | -7,84% |
Tổng nợ | 457,86 N | -32,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -93,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -979,78 N | -127,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,53 N | -43,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,78 N | -113,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | -122,77% |
Dòng tiền tự do | -641,68 N | -109,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web