Trang chủHAPSENG • KLSE
add
Hap Seng Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,64 RM - 2,69 RM
Phạm vi một năm
2,40 RM - 4,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T MYR
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
10,38%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 6,90% |
Chi phí hoạt động | -59,31 Tr | -109,35% |
Thu nhập ròng | 149,96 Tr | 301,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | 276,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,94 Tr | 128,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 5,19% |
Tổng tài sản | 19,03 T | 2,06% |
Tổng nợ | 9,61 T | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,96 Tr | 301,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,79 Tr | -55,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -705,37 Tr | -1.323,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 480,40 Tr | 180,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,49 Tr | 4.829,59% |
Dòng tiền tự do | 107,22 Tr | -66,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
10.042