Trang chủHAPPYFORGE • NSE
add
Happy Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
844,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
841,10 ₹ - 859,00 ₹
Phạm vi một năm
724,10 ₹ - 1.299,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
79,94 T INR
Số lượng trung bình
38,18 N
Tỷ số P/E
28,88
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 10,24% |
Thu nhập ròng | 645,47 Tr | 11,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,22 | 7,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,84 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 984,38 Tr | 7,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,52 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 645,47 Tr | 11,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.017