Trang chủHAGA4 • BVMF
add
Haga SA Industria e Comercio Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,16 R$ - 1,22 R$
Phạm vi một năm
1,13 R$ - 1,39 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,87 Tr BRL
Số lượng trung bình
7,98 N
Tỷ số P/E
7,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 Tr | 12,58% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | -22,47% |
Thu nhập ròng | 539,40 N | -51,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -57,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,17 N | 137,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,74 Tr | 9,03% |
Tổng tài sản | 67,15 Tr | 6,46% |
Tổng nợ | 117,93 Tr | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -50,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 539,40 N | -51,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 Tr | 30,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,33 N | -705,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 Tr | 17,32% |
Dòng tiền tự do | 239,66 N | 117,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web