Trang chủHAE1T • TAL
add
Harju Elekter Group AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,84 €
Mức chênh lệch một ngày
4,70 € - 4,85 €
Phạm vi một năm
4,00 € - 5,33 €
Giá trị vốn hóa thị trường
89,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,43 Tr | -19,99% |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | -25,60% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 630,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 814,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 Tr | 99,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | 7,76% |
Tổng tài sản | 168,12 Tr | -10,52% |
Tổng nợ | 75,04 Tr | -22,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 630,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 21,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -840,00 N | 4,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 460,00 N | -84,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | -3.619,05% |
Dòng tiền tự do | -2,44 Tr | 10,10% |
Giới thiệu
Harju Elekter is an Estonian concern which deals mainly with manufacturing of MV/LV electrical equipment.
The company traces its history back to 1968, when electrical equipment began to be produced in Keila. Wikipedia
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
846