Trang chủH15 • SGX
add
Hotel Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 $
Mức chênh lệch một ngày
4,40 $ - 4,57 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 4,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T SGD
Số lượng trung bình
65,93 N
Tỷ số P/E
84,60
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,82 Tr | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | -83,11% |
Thu nhập ròng | 16,07 Tr | -94,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | -94,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,97 Tr | 56,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,33 Tr | 52,71% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 6,75% |
Tổng nợ | 2,08 T | 15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,07 Tr | -94,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,33 Tr | 20,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,98 Tr | -220,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,41 Tr | 90,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,85 Tr | 237,46% |
Dòng tiền tự do | -23,42 Tr | 36,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
4.394