Trang chủH07 • SGX
add
Stamford Land Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
649,80 Tr SGD
Số lượng trung bình
698,51 N
Tỷ số P/E
19,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,22 Tr | -9,29% |
Chi phí hoạt động | 16,02 Tr | -16,01% |
Thu nhập ròng | 8,82 Tr | -14,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,88 | -5,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,49 Tr | -0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,82 Tr | 12,38% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 0,49% |
Tổng nợ | 269,37 Tr | -4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,82 Tr | -14,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,36 Tr | -55,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,92 Tr | -35,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,79 Tr | 521,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,23 Tr | -32,43% |
Dòng tiền tự do | 6,80 Tr | 16,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
401