Trang chủGTSI • IDX
add
GTS Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
40,00 Rp - 44,00 Rp
Phạm vi một năm
22,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
696,04 T IDR
Số lượng trung bình
931,99 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,02 Tr | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 689,81 N | -15,01% |
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 42,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,86 | 35,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,33 Tr | 64,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,24 Tr | 38,57% |
Tổng tài sản | 113,64 Tr | 3,33% |
Tổng nợ | 45,54 Tr | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 42,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,31 Tr | 230,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,45 N | 96,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | -70,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 Tr | 219,25% |
Dòng tiền tự do | 2,86 Tr | 176,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
37