Trang chủGTRONIC • KLSE
add
Globetronics Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 1,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
320,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
30,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,64 Tr | -27,38% |
Chi phí hoạt động | 29,00 N | -99,56% |
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -7,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,42 | 27,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,78 Tr | -18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,33 Tr | -29,04% |
Tổng tài sản | 334,90 Tr | -0,34% |
Tổng nợ | 26,64 Tr | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -7,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,62 Tr | -45,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | -6,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | 100,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,49 Tr | -37,16% |
Dòng tiền tự do | 5,12 Tr | -64,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
733