Trang chủGTRA • IDX
add
Grahaprima Suksesmandiri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 Rp
Phạm vi một năm
82,00 Rp - 159,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
223,54 T IDR
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
5,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,42 T | 27,16% |
Chi phí hoạt động | 16,96 T | 14,60% |
Thu nhập ròng | 17,91 T | 78,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | 40,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,58 T | 7,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,77 T | -77,17% |
Tổng tài sản | 1,02 NT | 1,08% |
Tổng nợ | 681,84 T | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,91 T | 78,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,75 T | 80,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,80 T | 57,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,46 T | -119,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,52 T | -116,99% |
Dòng tiền tự do | -11,40 T | 59,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
156