Trang chủGSFI • TLV
add
Gan Shmuel Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.213,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.198,00 ILA - 3.305,00 ILA
Phạm vi một năm
2.540,00 ILA - 4.099,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
522,03 Tr ILS
Số lượng trung bình
16,87 N
Tỷ số P/E
3,81
Tỷ lệ cổ tức
10,50%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,64 Tr | -12,09% |
Chi phí hoạt động | 9,32 Tr | -4,85% |
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | -27,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | -17,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,55 Tr | -25,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,84 Tr | 15,22% |
Tổng tài sản | 248,34 Tr | 6,55% |
Tổng nợ | 78,31 Tr | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | -27,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 Tr | -140,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 Tr | -53,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 Tr | 58,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,48 Tr | -2.274,77% |
Dòng tiền tự do | 1,82 Tr | -86,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
550