Trang chủGSDHO • IST
add
GSD Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,57 ₺ - 3,67 ₺
Phạm vi một năm
3,29 ₺ - 4,54 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T TRY
Số lượng trung bình
10,03 Tr
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 250,40 Tr | 244,35% |
Thu nhập ròng | -218,28 Tr | 44,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,55 | 45,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 699,37 Tr | -15,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | 69,71% |
Tổng tài sản | 16,67 T | 56,62% |
Tổng nợ | 5,64 T | 106,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,28 Tr | 44,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,11 Tr | 91,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 734,84 Tr | 532,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,51 Tr | -127,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,64 Tr | 121,92% |
Dòng tiền tự do | -1,93 T | -278,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
141