Trang chủGRDN • NYSE
add
Guardian Pharmacy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,59 $
Mức chênh lệch một ngày
20,05 $ - 20,97 $
Phạm vi một năm
14,16 $ - 26,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T USD
Số lượng trung bình
400,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,31 Tr | 19,57% |
Chi phí hoạt động | 51,05 Tr | 14,28% |
Thu nhập ròng | 9,45 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,57 Tr | 22,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 Tr | 1.761,57% |
Tổng tài sản | 334,00 Tr | — |
Tổng nợ | 170,78 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,45 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,55 Tr | 102,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 Tr | -54,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | 52,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,34 Tr | 1.715,74% |
Dòng tiền tự do | 12,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.400