Trang chủGRCE • NASDAQ
add
Grace Therapeutics, Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
2,91 $ - 2,99 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 4,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,07 Tr USD
Số lượng trung bình
41,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | -0,69% |
Thu nhập ròng | 636,00 N | 120,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 138,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | 0,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 266,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,13 Tr | -3,79% |
Tổng tài sản | 71,99 Tr | -1,78% |
Tổng nợ | 5,38 Tr | -53,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 636,00 N | 120,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,95 Tr | -41,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,03 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,08 Tr | 148,39% |
Dòng tiền tự do | -2,32 Tr | -112,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
32