Trang chủGPKUF • OTCMKTS
add
Grand Peak Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -29,99 N | -179,06% |
Chi phí hoạt động | 24,35 N | -26,66% |
Thu nhập ròng | -89,28 N | -251,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 297,71 | 544,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | 35,83% |
Tổng tài sản | 3,31 Tr | 20,97% |
Tổng nợ | 174,44 N | -19,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,28 N | -251,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,00 N | -7.227,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,00 N | -7.222,26% |
Dòng tiền tự do | -110,28 N | -106,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web