Trang chủGPI • BIT
add
GPI SpA
Giá đóng cửa hôm trước
9,63 €
Mức chênh lệch một ngày
9,58 € - 9,76 €
Phạm vi một năm
7,94 € - 13,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
280,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
33,52 N
Tỷ số P/E
18,40
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,75 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 18,95 Tr | — |
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,06 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,14 Tr | 92,28% |
Tổng tài sản | 953,91 Tr | 11,55% |
Tổng nợ | 647,70 Tr | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,85 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7.681