Trang chủGOYALALUM • NSE
add
Goyal Aluminiums Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ₹ - 8,42 ₹
Phạm vi một năm
7,11 ₹ - 11,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T INR
Số lượng trung bình
130,58 N
Tỷ số P/E
51,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,62 Tr | -36,91% |
Chi phí hoạt động | 5,57 Tr | 30,02% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -72,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -56,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 Tr | -68,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,85 Tr | 1.402,09% |
Tổng tài sản | 244,06 Tr | 2,73% |
Tổng nợ | 21,23 Tr | -43,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -72,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8